| 
      Đầu bép tưới phun mưa 920 được chế tạo và tích hợp từ 2 bộ   phận: Bép tưới phun mưa và bộ phận kết nối (ren âm) hoawch (ren dương) được   liên kết với bộ phận xoay 
      
     Đầu bép tưới có cấu tạo tương đối đơn giản dựa trên tính năng sáng chế của cơ   cấu tua bin và hầu như không cần thiết phải bảo trì  
      
      
     Bộ kết nối kiểu (ren âm) được nối với ống mềm   P.E với đường kính 5/8 qua cổ  
       
     Bộ kết nối kiểu (ren dương) được nối trực   tiếp tới ống PE với đường kính 5/8  
      | 
 
 
     | 
        
     
      
      
      | 
 
 
     | 
        
     
      Đặc tính kỹ thuật của đầu bép 920  
      | 
 
 
     
     
  
      
   | 
    Material  
   Vật liệu 
    | 
   
    Polyacetal, Polyethylene and     Neoprene Rubber 
   Polyacetal, Polyethylene and     Neoprene Rubber 
     
    | 
       
      
   | 
    Nominal Flow-Rates  
   Lưu lượng tưới 
    | 
   
    180,200,240,300,400,450 l/h     (47,52,65,79,104,118 g/h) 
     
    | 
       
      
   | 
    Operating Pressure  
   Áp lực làm việc 
    | 
   
      
    | 
       
  
      
      | 
 
 
     | 
        
      | 
 
 
     
     
  
      
   | 
    Nozzle 
   Đầu tưới loại  
    | 
   
    pressure using filter  
   Áp lực khi dụng bộ lọc 
    | 
   
    pressure without filter  
   áp lực không dụng bộ lọc 
    | 
       
      
   | 
    180 l/h  
   200 l/h  
   240 l/h  
   300 l/h  
    | 
   
    2.2-2.7 Atm (30-37 P.S.I)  
   2.3-2.8 Atm (32-39 P.S.I)  
   2.4-2.9 Atm (33-40 P.S.I)  
   2.6-3.1 Atm (36-43 P.S.I)  
    | 
   
    2.1-2.6 Atm (29-36 P.S.I)  
   2.1-2.6 Atm (29-36 P.S.I)  
   2.2-2.7 Atm (30-37 P.S.I)  
   2.2-2.7 Atm (30-37 P.S.I)  
    | 
       
  
      
      | 
 
 
     | 
        
      | 
 
 
     
     
  
      
   | 
    Filter Head Loss  
   Tổn thất áp lực của bộ lọc 
    | 
   
    0.10     Atm @ 180 l/h, 0.15 Atm @ 200 l/h 
    | 
       
      
   | 
      
    | 
   
    0.20     Atm @ 240 l/h, 0.33 Atm @ 300 l/h 
    | 
       
      
   | 
    Wetting Diameter  
   Đường kính tưới 
    | 
   
    14-16 m (46-53 ft) 
    | 
       
      
   | 
    Overlapping Spacing 
   Khoảng cách giao thoa  
    | 
   
    Up to 10x10m (33x33 ft) 
    | 
       
      
   | 
    Trajectory Angle  
   Góc nghiêng tưới 
    | 
   
    Approximately 12° 
   Khoảng 12° 
    | 
       
      
   | 
    Droplet Size  
   Cỡ hạt nước 
    | 
   
    Large 
   Lớn 
    | 
       
      
   | 
    Applications 
   Các ứng dụng  
    | 
   
     
   Cho các  loại cánh đồng cỏ, cây lớn, nhà lưới,… 
    | 
       
      
   | 
      
    | 
   
     
   Vườn ươm, cảnh quang, vườn nhà,     hệ thống làm mát & Hệ thống trống sương giá 
    | 
       
  
      
      | 
 
 
     | 
        
      | 
 
 
     | 
      Ứng dụng của bép tưới 920:  
      
     Rau.* Đồng cỏ.* Tưới các cây trưởng thànhs.* Cánh đồng trồng chuối.*  Cây bơ, soài, vv...* vườn ươm.* Nhà lưới,   nhà kính.* vườn.* vườn hoa.* Phục vụ cho hệ thống làm mát và trống sương giá. 
       
      | 
 
 
     | 
        
     
     Đường kính diện tích đất tưới 
      | 
 
 
     
     
  
      
   | 
    Emitter  
   Đầu tưới 
    | 
   
    Pressure  
   áp lực tưới 
    | 
   
    Flow  
   @ Pressure 
   Lưu lượng tưới 
    | 
   
    Height  
   Chiều cao 
    | 
   
    Position  
   Vị trí lắp 
    | 
   
    Wetting  
   Diameter  
   Đường kính tưới 
    | 
   
    Rain  
   Ratio  
   Định mức tưới 
    | 
       
      
   | 
    920-240  
    | 
   
    1.8 Atm  
    | 
   
    227.7 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    14.9 m  
    | 
   
    1.3 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-240  
    | 
   
    2.0 Atm  
    | 
   
    240.0 l/h  
    | 
   
    30 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    14.3 m  
    | 
   
    1.5 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-240  
    | 
   
    2.0 Atm  
    | 
   
    240.0 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    15.0 m  
    | 
   
    1.4 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-240  
    | 
   
    2.5 Atm  
    | 
   
    268.3 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    15.3 m  
    | 
   
    1.5 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-300  
    | 
   
    2.0 Atm  
    | 
   
    300.0 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    15.6 m  
    | 
   
    1.6 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-300  
    | 
   
    2.5 Atm  
    | 
   
    335.4 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    15.8 m  
    | 
   
    1.7 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-400  
    | 
   
    2.0 Atm  
    | 
   
    400.0 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    16.1 m  
    | 
   
    2.0 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-400  
    | 
   
    2.5 Atm  
    | 
   
    447.2 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    15.5 m  
    | 
   
    2.4 mm/h 
    | 
       
      
   | 
    920-450  
    | 
   
    2.5 Atm  
    | 
   
    503.1 l/h  
    | 
   
    70 Cm  
    | 
   
    Upwards  
   Hướng lên trên 
    | 
   
    15.4 m  
    | 
   
    2.7 mm/h 
    | 
       
  
      
      | 
 
 
     | 
        
     
     Các chi tiết của 920 - xem hình ảnh 
      
      | 
 
 
     | 
        
      | 
 
 
     |   |